Có 2 kết quả:
导函数 dǎo hán shù ㄉㄠˇ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ • 導函數 dǎo hán shù ㄉㄠˇ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) derived function
(2) derivative f' of a function f
(2) derivative f' of a function f
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) derived function
(2) derivative f' of a function f
(2) derivative f' of a function f
Bình luận 0